Có 2 kết quả:

连奔带跑 lián bēn dài pǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣ ㄉㄞˋ ㄆㄠˇ連奔帶跑 lián bēn dài pǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣ ㄉㄞˋ ㄆㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to run quickly
(2) to rush
(3) to gallop

Từ điển Trung-Anh

(1) to run quickly
(2) to rush
(3) to gallop