Có 2 kết quả:
连奔带跑 lián bēn dài pǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣ ㄉㄞˋ ㄆㄠˇ • 連奔帶跑 lián bēn dài pǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣ ㄉㄞˋ ㄆㄠˇ
lián bēn dài pǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣ ㄉㄞˋ ㄆㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run quickly
(2) to rush
(3) to gallop
(2) to rush
(3) to gallop
Bình luận 0
lián bēn dài pǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣ ㄉㄞˋ ㄆㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run quickly
(2) to rush
(3) to gallop
(2) to rush
(3) to gallop
Bình luận 0